Có 1 kết quả:
有色 yǒu sè ㄧㄡˇ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colored
(2) non-white
(3) non-ferrous (metals)
(2) non-white
(3) non-ferrous (metals)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0